THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH LỚP 9 - BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO (CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018)

Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!

Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2024 - 2025, Thư viện trường THCS Nguyễn Văn Nghi, dưới sự chỉ đạo của Ban lãnh đạo nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 9 - bộ sách Chân trời sáng tạo theo chương trình GDPT 2018 mới.

Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 - 2025. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Giáo dục công dân 9/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hòa An,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393012
     Chỉ số phân loại: 170.71 9CTT.GD 2024
     Số ĐKCB: SGK.00657, SGK.00658, SGK.00659, SGK.00660, SGK.00661, SGK.00662, SGK.00663, SGK.00664, SGK.00665, SGK.00666, SGK.00667, SGK.00668, SGK.00669, SGK.00670, SGK.00671,

2. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393852
     Chỉ số phân loại: 373.71 9PDV.HD 2024
     Số ĐKCB: SGK.00672, SGK.00673, SGK.00674, SGK.00675, SGK.00676, SGK.00677, SGK.00678, SGK.00679, SGK.00680, SGK.00681, SGK.00682, SGK.00683, SGK.00684, SGK.00685, SGK.00686,

3. Tiếng Anh 9: Friends Plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: minh họa; 28cm.
     ISBN: 9786040392954
     Chỉ số phân loại: 428.00712 9TNTT.TA 2024
     Số ĐKCB: SGK.00704, SGK.00705, SGK.00706, SGK.00707, SGK.00708, SGK.00709, SGK.00710, SGK.00711, SGK.00712, SGK.00713, SGK.00714, SGK.00715, SGK.00716, SGK.00717,

4. Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 216tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 507.12 9NTT.KH 2024
     Số ĐKCB: SGK.00731, SGK.00732, SGK.00733, SGK.00734, SGK.00735, SGK.00736, SGK.00737, SGK.00738, SGK.00739, SGK.00740, SGK.00741, SGK.00742, SGK.00743, SGK.00744, SGK.00745, SGK.00746,

5. Toán 9. T.1/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393074
     Chỉ số phân loại: 510.71 9NDTT.T1 2024
     Số ĐKCB: SGK.00747, SGK.00748, SGK.00749, SGK.00750, SGK.00751, SGK.00752, SGK.00753, SGK.00754, SGK.00755, SGK.00756, SGK.00757, SGK.00758, SGK.00759, SGK.00760, SGK.00761,

6. Toán 9. T.2/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 116tr.: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393081
     Chỉ số phân loại: 510.71 9NDTT.T2 2024
     Số ĐKCB: SGK.00762, SGK.00763, SGK.00764, SGK.00765, SGK.00766, SGK.00767, SGK.00768, SGK.00769, SGK.00770, SGK.00771, SGK.00772, SGK.00773, SGK.00774, SGK.00775, SGK.00776,

7. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040392961
     Chỉ số phân loại: 621.319 9NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: SGK.00777, SGK.00778, SGK.00779, SGK.00780, SGK.00781, SGK.00782, SGK.00783, SGK.00784, SGK.00785, SGK.00786, SGK.00787, SGK.00788, SGK.00789, SGK.00790, SGK.00791,

8. Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040392985
     Chỉ số phân loại: 600.712 9NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: SGK.00792, SGK.00793, SGK.00794, SGK.00795, SGK.00796, SGK.00797,

9. Âm nhạc 9/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393067
     Chỉ số phân loại: 780.712 9LMT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: SGK.00798, SGK.00799, SGK.00800, SGK.00801, SGK.00802, SGK.00803, SGK.00804, SGK.00805, SGK.00806, SGK.00807, SGK.00808, SGK.00809, SGK.00810, SGK.00811, SGK.00812,

10. Mĩ thuật 9. Bản 2/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Văn Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 76tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393043
     Chỉ số phân loại: 741.71 9TDTN.M2 2024
     Số ĐKCB: SGK.00813, SGK.00814, SGK.00815, SGK.00816, SGK.00817, SGK.00818, SGK.00819, SGK.00820, SGK.00821, SGK.00822, SGK.00823, SGK.00824, SGK.00825, SGK.00826, SGK.00827,

11. Giáo dục thể chất 9/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393005
     Chỉ số phân loại: 796.0712 9PTV.GD 2024
     Số ĐKCB: SGK.00828, SGK.00829, SGK.00830, SGK.00831, SGK.00832, SGK.00833, SGK.00834, SGK.00835, SGK.00836, SGK.00837, SGK.00838, SGK.00839, SGK.00840, SGK.00841, SGK.00842,

12. Ngữ văn 9. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 160tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393104
     Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024
     Số ĐKCB: SGK.00843, SGK.00844, SGK.00845, SGK.00846, SGK.00847, SGK.00848, SGK.00849, SGK.00850, SGK.00851, SGK.00852, SGK.00853, SGK.00854, SGK.00855, SGK.00856, SGK.00857,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. Ngữ văn 9. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 156tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393111
     Chỉ số phân loại: 807.12 9NTT.N2 2024
     Số ĐKCB: SGK.00858, SGK.00859, SGK.00860, SGK.00861, SGK.00862, SGK.00863, SGK.00864, SGK.00865, SGK.00866, SGK.00867, SGK.00868, SGK.00869, SGK.00870, SGK.00871, SGK.00872,

14. Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đồng ch.b. phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 248tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393098
     Chỉ số phân loại: 900.71 9HPDP.LS 2024
     Số ĐKCB: SGK.00873, SGK.00874, SGK.00875, SGK.00876, SGK.00877, SGK.00878, SGK.00879, SGK.00880, SGK.00881, SGK.00882, SGK.00883, SGK.00884, SGK.00885, SGK.00886, SGK.00887,

Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh tại Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.

Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!